|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
254,578,699
|
240,049,408
|
258,936,905
|
270,994,416
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,358,769
|
19,337,909
|
18,289,454
|
22,021,600
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,061,889
|
6,763,906
|
6,869,885
|
7,894,180
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,734,307
|
5,892,460
|
5,719,042
|
6,781,333
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
99,217,054
|
77,498,068
|
95,359,764
|
103,989,368
|
|