MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAN

 Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP - HANCORP - HAN
Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Bộ Xây dựng được thành lập theo Quyết định số 324/BXD-TCCB ngày 11/12/1982 trên cơ sở hợp nhất 05 đơn vị trực thuộc Bộ Xây dựng về Tổng công ty gồm: Công ty Xây dựng số 1, Công ty Xây dựng số 3, Công ty Xây dựng số 11, Nhà máy Bê tông đúc sẵn Hà Nội, Xí nghiệp Một Bạch Đằng. Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng, thi công xây lắp; Đầu tư bất động sản
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
9.10
  0 (0%)
Khối lượng
3,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.1
  • Giá trần
    10.4
  • Giá sàn
    7.8
  • Giá mở cửa
    9.1
  • Giá cao nhất
    9.1
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 141,048,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.33
  •        P/E :
    27.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.70
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,470
  • KLCP đang niêm yết:
    141,048,000
  • KLCP đang lưu hành:
    141,048,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,283.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,075,792,841 866,511,914 891,389,524 605,440,459
Giá vốn hàng bán 970,231,926 814,816,640 876,052,602 571,305,612
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 105,491,440 51,695,275 15,336,922 34,134,847
Lợi nhuận tài chính -17,499,480 -10,493,050 26,369,718 -5,969,163
Lợi nhuận khác -8,155,398 2,055,008 429,861 3,588,231
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,152,150 3,940,099 20,202,105 6,582,744
Lợi nhuận sau thuế 19,547,080 3,361,943 19,754,798 5,582,570
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,356,971 3,136,087 19,790,721 4,079,672
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,070,527,523 4,705,026,392 5,070,806,898 4,890,380,677
Tổng tài sản 6,438,571,585 6,059,901,297 6,417,422,744 6,232,255,255
Nợ ngắn hạn 4,651,935,733 4,273,341,171 4,623,271,805 4,364,453,346
Tổng nợ 4,798,686,841 4,418,972,439 4,767,793,312 4,580,760,307
Vốn chủ sở hữu 1,639,884,745 1,640,928,858 1,649,629,431 1,651,814,949
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.