MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMK

 Công ty cổ phần Kỹ thuật nhiệt Mèo Đen (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Kỹ thuật nhiệt Mèo Đen - BMK>
Sau nhiều năm hoạt động, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Nhiệt Mèo Đen đã vươn lên trở thành một trong các Công ty dẫn đầu trong việc cung cấp các dịch vụ Cách nhiệt / Giàn giáo / Sơn / Chống cháy tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
15.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.6
  • Giá trần
    17.9
  • Giá sàn
    13.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.07 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/08/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 15/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.14
  •        P/E :
    11.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.42
  •        P/B:
    1.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    8,023,932
  • KLCP đang lưu hành:
    8,023,932
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    125.17
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       213,368,196
Giá vốn hàng bán       166,016,044
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       47,352,152
Lợi nhuận tài chính       -9,133,935
Lợi nhuận khác       2,028,583
Tổng lợi nhuận trước thuế       12,996,097
Lợi nhuận sau thuế       9,112,723
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       9,108,945
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       189,940,201
Tổng tài sản       213,738,932
Nợ ngắn hạn       123,418,589
Tổng nợ       128,657,995
Vốn chủ sở hữu       85,080,937
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.