|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
510,617,560
|
797,004,190
|
704,033,428
|
780,824,096
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,762,504
|
135,058,002
|
59,896,508
|
6,828,470
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-18,200,459
|
55,228,092
|
2,920,672
|
-49,853,538
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-18,227,602
|
53,343,724
|
2,320,523
|
-49,853,538
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
141,168,771
|
197,400,623
|
266,097,780
|
303,661,083
|
|