MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SFI

 Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI - SFI>
Công ty cổ phần Đại lý vận tải SAFI tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước, một Công ty thành viên của Đại lý Hàng hải Việt Nam (VOSA) thuộc Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES), được cổ phần hóa theo quyết định số 1247/1998/QĐBGTVT ngày 25 tháng 5 năm 1998 của Bộ giao thông vận tải và đăng ký họat động kinh doanh theo giấy phép số 063595 ngày 31 tháng 8 năm 1998 do Sở kế họach và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp. Công ty niêm yết với mã SFI ngày 29/12/2006 trên sàn HO
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 110.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,138,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/07/2025: Phát hành cho CBCNV 1,155,000
- 22/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/05/2024: Phát hành cho CBCNV 1,071,000
- 25/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 08/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/12/2022: Phát hành cho CBCNV 1,051,715
- 04/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2021: Phát hành cho CBCNV 667,764
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/02/2020: Phát hành cho CBCNV 710,728
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/12/2018: Phát hành cho CBCNV 590,007
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2017: Phát hành cho CBCNV 561,912
- 27/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2016: Phát hành cho CBCNV 535,153
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/08/2015: Phát hành cho CBCNV 515,385
- 19/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/07/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 19/06/2014: Phát hành cho CBCNV 435,224
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.85
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.29
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,950
  • KLCP đang niêm yết:
    26,042,046
  • KLCP đang lưu hành:
    24,312,034
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 318,829,404 244,430,906 281,820,653 285,150,779
Giá vốn hàng bán 277,493,140 207,315,048 230,118,996 238,927,545
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,336,265 37,115,858 51,701,657 46,223,234
Lợi nhuận tài chính 13,221,749 8,998,371 7,114,357 2,902,853
Lợi nhuận khác 151,172 -175,343 7,345 352,853
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,119,513 21,929,029 31,825,447 26,957,201
Lợi nhuận sau thuế 25,824,986 17,958,342 24,464,523 21,829,846
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,824,986 17,958,342 24,464,523 21,829,846
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 627,020,287 613,013,569 613,649,727 591,929,759
Tổng tài sản 920,947,023 902,852,447 893,446,924 877,814,239
Nợ ngắn hạn 157,189,603 145,334,339 134,642,790 108,204,606
Tổng nợ 157,280,763 146,736,428 136,023,416 109,563,743
Vốn chủ sở hữu 763,666,260 756,116,019 757,423,508 768,250,496
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.