MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GIC

 Công ty cổ phần VSC Green Logistics (HNX)

Logo Công ty cổ phần VSC Green Logistics - GIC>
Công ty cổ phần Đầu tư dịch vụ và phát triển Xanh (G.I.C) là đơn vị thành viên của công ty Cổ phần Container VietNam (VICONSHIP) nằm tại vị trí trung tâm khu Kinh tế Đình vũ – Cát Hải, Hải Phòng được đưa vào khai thác chính thức từ tháng 7 năm 2017, với vị trí địa lý thuận lợi kết nối giao thông tới toàn bộ các hệ thống cảng biển khu vực Hải Phòng và hệ thống đường cao tốc Hải Phòng – Hà Nội, Hải Phòng – Quảng Ninh.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,120,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.13
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.69
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    940
  • KLCP đang niêm yết:
    12,120,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,120,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,256,200 36,602,074 38,367,245 39,957,018
Giá vốn hàng bán 26,243,074 22,769,661 20,940,629 22,166,534
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,013,127 13,832,413 17,426,616 17,790,484
Lợi nhuận tài chính -777,816 -20,222 -321,572 -166,478
Lợi nhuận khác -4,749 -11,221
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,791,743 3,089,848 4,612,529 3,985,987
Lợi nhuận sau thuế 3,301,559 2,702,467 4,137,553 3,500,640
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,301,559 2,702,467 4,137,553 3,500,640
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 55,992,370 56,833,759 63,821,399 76,622,249
Tổng tài sản 264,485,590 261,142,394 263,714,995 272,385,138
Nợ ngắn hạn 21,466,564 17,386,902 15,821,950 20,991,453
Tổng nợ 22,121,326 18,041,664 16,476,712 21,646,215
Vốn chủ sở hữu 242,364,264 243,100,730 247,238,283 250,738,924
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.