MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IST

 Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)

CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần - ICDST - IST
Công ty Cổ phần ICD Tân cảng Sóng thần (tiền thân là Công ty TNHH MTV ICD Tân cảng Sóng thần thành lập từ 21/12/2000) là một thành viên của Tổng Công ty Tân cảng Sài gòn, là trung tâm dịch vụ Logistics phức hợp nằm ngay giữa trung tâm các khu công nghiệp tỉnh Bình Dương. Trải qua 15 năm hoạt động và phát triển, ICD Tân Cảng Sóng Thần đã trở thành một trong những ICD lớn nhất khu vực, vươn lên thành nhà khai thác dịch vụ logistics chuyên nghiệp, uy tín, góp phần xây đắp nên truyền thống “Đoàn kết, năng động, sáng tạo, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ quốc phòng, kinh tế” của Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn – Quân cảng Sài Gòn.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
38.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.9
  • Giá trần
    44.7
  • Giá sàn
    33.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.81 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,008,672
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20.53%
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.98%
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 22/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.6%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.75%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.42
  •        P/E :
    6.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.44
  •        P/B:
    2.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    440
  • KLCP đang niêm yết:
    15,008,492
  • KLCP đang lưu hành:
    15,008,492
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    583.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 118,012,524 137,197,436 137,197,436 128,007,759
Giá vốn hàng bán 85,813,116 95,582,502 95,582,502 88,109,128
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,199,408 41,614,934 41,614,934 39,898,631
Lợi nhuận tài chính -24,123 560,627 560,627 3,222,171
Lợi nhuận khác 432,929 93,356 93,356 33,334
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,172,021 34,007,041 34,007,041 31,294,598
Lợi nhuận sau thuế 16,937,617 27,205,633 27,205,633 25,035,678
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 16,937,617 27,205,633 27,205,633 25,035,678
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 167,125,520 195,779,152 195,779,152 180,763,705
Tổng tài sản 529,704,495 553,668,881 553,668,881 531,701,018
Nợ ngắn hạn 180,484,073 215,191,595 215,191,595 177,941,261
Tổng nợ 278,268,384 312,511,000 312,511,000 269,937,666
Vốn chủ sở hữu 251,436,111 241,157,881 241,157,881 261,763,352
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.