MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAH

 Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An - HAH>
Ngày 08/05/2009: Công ty TNHH Vận tải và Xếp dỡ Hải An (sau đổi thành Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An) được thành lập tại Hà Nội bởi 5 thành viên sáng lập là: Công ty cổ phần Hàng Hải Hà Nội (MHC - HOSE), Công ty cổ phần Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật Hàng Hải (MAC - HNX), Công ty cổ phần Hải Minh (HMH - HNX), Công ty cổ phần Đóng tàu Hải An, Công ty cổ phần Đầu tư và Vận tải Hải Hà với số vốn điều lệ 150 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,196,232
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/03/2025: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 21/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 27/10/2022: Phát hành cho CBCNV 2,048,850
- 25/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/05/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 25/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.89
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.67
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,925,640
  • KLCP đang niêm yết:
    168,861,212
  • KLCP đang lưu hành:
    168,862,743
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,210,653,999 1,169,133,507 635,735,816 1,347,692,834
Giá vốn hàng bán 692,438,881 784,292,820 257,004,313 851,755,841
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 518,215,118 384,840,687 378,731,503 495,936,993
Lợi nhuận tài chính -22,857,140 -24,316,677 6,569,054 -19,157,391
Lợi nhuận khác 3,346,914 936,312 58,016 -2,756,215
Tổng lợi nhuận trước thuế 418,117,537 333,064,066 372,085,869 435,109,307
Lợi nhuận sau thuế 347,862,247 273,606,371 310,334,299 352,949,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 280,188,390 233,230,748 310,334,299 304,048,751
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,752,821,367 1,840,719,652 1,382,816,098 2,475,485,285
Tổng tài sản 7,217,213,560 7,838,962,892 6,532,279,295 8,265,253,295
Nợ ngắn hạn 1,210,078,888 1,305,128,175 1,031,629,117 1,479,053,483
Tổng nợ 3,317,813,999 3,339,171,663 3,137,097,849 3,230,433,539
Vốn chủ sở hữu 3,971,692,928 4,499,791,229 3,395,181,446 5,034,819,755
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.