MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HMH

 Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)

CTCP Hải Minh - HAMI CORP - HMH
Công ty Cổ phần Hải Minh thành lập ngày 24/01/2002. Đến 07/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN với mã HMH. Ngành nghề kinh doanh: vận tải nội địa và quốc tế; kho vận và phân phối; khai thác cảng, cho thuê kho bãi, dịch vụ đại lý hàng hải; sửa chữa và kinh doanh các thiết bị xếp dỡ chuyên dụng...
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
17.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17
  • Giá trần
    18.7
  • Giá sàn
    15.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.40 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,438,790
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/10/2025: Phát hành cho CBCNV 642,382
- 06/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.82
  •        P/E :
    9.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.34
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,830
  • KLCP đang niêm yết:
    13,199,847
  • KLCP đang lưu hành:
    13,842,229
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    235.32
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,564,439 27,728,566 30,394,160 30,417,536
Giá vốn hàng bán 24,574,781 23,299,031 25,713,017 25,544,988
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,989,658 4,429,535 4,681,143 4,872,548
Lợi nhuận tài chính 183,525 11,270,304 -20,573 7,044,245
Lợi nhuận khác 132,796 246,534 103,931 223,795
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,321,412 13,522,300 2,342,009 10,090,476
Lợi nhuận sau thuế 1,754,482 11,190,350 1,910,327 8,874,237
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,757,579 11,186,775 1,904,791 8,838,112
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 111,604,970 139,116,824 139,155,196 152,571,970
Tổng tài sản 248,055,199 258,130,284 257,573,709 269,857,951
Nợ ngắn hạn 28,847,220 27,731,955 34,594,901 36,829,086
Tổng nợ 28,847,220 27,731,955 34,594,901 36,829,086
Vốn chủ sở hữu 219,207,979 230,398,329 222,978,808 233,020,865
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.