|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
|
|
65,300,000
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
-1,525,062
|
|
-45,768,411
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-354,743
|
320,513
|
242,226
|
-45,930,443
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-354,743
|
320,513
|
242,226
|
-45,930,443
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
439,189,916
|
437,387,669
|
437,577,784
|
91,752,745
|
|