MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSF

 Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty cổ phần (UpCOM)

Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP - VINAFOOD II - VSF
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Lương thực miền Nam – VINAFOOD II – được thành lập theo Quyết định số 979/QĐ-TTg ngày 25/6/2010 của Thủ tướng Chính phủ. VINAFOOD II là doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam trong lĩnh vực xuất khẩu gạo.
Cập nhật:
10:43 T4, 05/11/2025
25.00
  0 (0%)
Khối lượng
11,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    25
  • Giá trần
    28.7
  • Giá sàn
    21.3
  • Giá mở cửa
    25
  • Giá cao nhất
    25
  • Giá thấp nhất
    24.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/04/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 114,831,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    1,758.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.57
  •        P/B:
    5.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    420
  • KLCP đang niêm yết:
    500,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    500,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12,500.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,264,752,465 21,477,429,895 4,498,417,247 6,292,777,037
Giá vốn hàng bán 4,853,198,292 19,828,348,055 4,049,094,936 5,673,108,147
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 409,171,914 1,631,718,862 447,822,410 616,086,212
Lợi nhuận tài chính -24,608,557 -129,874,589 -48,535,449 -44,817,245
Lợi nhuận khác 2,188,434 55,313,528 5,456,691 4,240,319
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,071,009 58,713,434 8,582,777 24,053,397
Lợi nhuận sau thuế 6,720,728 29,726,537 4,003,186 18,292,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 232,568 4,213,159 -5,336,996 8,000,373
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,246,042,993 2,823,707,611 6,174,682,173 3,929,320,036
Tổng tài sản 8,772,610,669 6,325,681,894 9,647,296,953 7,362,991,508
Nợ ngắn hạn 4,972,703,120 2,509,989,427 5,825,623,245 3,542,228,111
Tổng nợ 6,345,255,520 3,896,248,197 7,213,784,617 4,950,292,404
Vốn chủ sở hữu 2,427,355,148 2,429,433,697 2,433,512,335 2,412,699,104
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.