MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (HNX)

CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam - PPS
Ngày 27/11/2007: Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (PVPS) được thành lập theo định hướng của Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam (PVN) và Tổng công ty Điện lực dầu khí Việt Nam (PV POWER). Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: lắp đặt hệ thống điện, lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, hoạt động tư vấn kỹ thuật điện, kiểm tra và phân tích kỹ thuật điện...
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
10.40
  0 (0%)
Khối lượng
3,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.4
  • Giá trần
    11.4
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    10.4
  • Giá cao nhất
    10.4
  • Giá thấp nhất
    10.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.8%
- 23/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.4%
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.9%
- 11/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 01/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 19/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.53%
- 18/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.2%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15.5%
- 16/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.87%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 27/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 01/06/2011: cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13,8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.95
  •        P/E :
    10.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.95
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,710
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    156.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 162,129,749 22,166,145 116,858,773 94,846,550
Giá vốn hàng bán 139,694,536 13,036,666 101,059,128 82,068,257
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,435,213 9,129,479 15,799,645 12,778,294
Lợi nhuận tài chính 1,534,558 298,435 864,248 322,426
Lợi nhuận khác -15,532 -13,901 -19,120 -17,956
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,945,071 1,939,464 5,733,028 3,025,532
Lợi nhuận sau thuế 5,701,179 1,501,216 4,594,214 2,402,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,701,179 1,501,216 4,594,214 2,402,489
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 246,805,896 178,339,031 202,477,382 234,739,661
Tổng tài sản 291,561,100 221,511,333 244,082,982 275,230,519
Nợ ngắn hạn 102,377,603 33,920,632 67,298,317 96,043,365
Tổng nợ 102,377,603 33,920,632 67,298,317 96,043,365
Vốn chủ sở hữu 189,183,498 187,590,701 176,784,665 179,187,154
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.