MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)

CTCP Cấp nước Chợ Lớn - CHOLON WASUCO - CLW
Công ty Cổ phần cấp nước Chợ Lớn trước kia là Chi nhánh cấp nước Chợ Lớn trực thuộc Công ty cấp nước Thành phố Hồ Chí Minh (nay là Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn), được thành lập theo quyết định số 202/QĐ-TCNSTL ngày 31/07/1991 của Sở Giao thông Công chánh Thành phố Hồ Chí Minh.Ngày 16/01/2007 Công ty cổ phần cấp nước Chợ Lớn được Sở Kế hoạch & Đầu tư TP.HCM cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103005924 ngày 16/01/2007. Từ ngày 01/02/2007 Công ty cổ phần cấp nước Chợ Lớn chính thức đi vào hoạt động.
Cập nhật:
10:13 T4, 05/11/2025
43.00
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    43
  • Giá trần
    46
  • Giá sàn
    40
  • Giá mở cửa
    43
  • Giá cao nhất
    43
  • Giá thấp nhất
    43
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 05/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 15/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.47
  •        P/E :
    12.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.26
  •        P/B:
    2.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    220
  • KLCP đang niêm yết:
    13,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    559.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 317,827,819 305,320,719 330,593,283 316,039,729
Giá vốn hàng bán 274,516,307 259,877,693 274,522,545 269,883,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,193,722 45,297,794 56,004,983 46,028,148
Lợi nhuận tài chính 1,080,738 -940,976 -1,453,913 838,762
Lợi nhuận khác 55,257 10,759 -5,314 -290,742
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,913,856 15,012,589 22,000,052 15,734,739
Lợi nhuận sau thuế 3,065,664 11,974,847 17,566,844 12,556,759
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,065,664 11,974,847 17,566,844 12,556,759
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 261,568,659 218,173,745 262,639,007 262,050,101
Tổng tài sản 569,414,730 524,517,503 556,195,845 550,373,264
Nợ ngắn hạn 233,937,779 171,617,198 235,393,508 220,475,789
Tổng nợ 314,247,046 256,881,975 318,506,269 300,048,273
Vốn chủ sở hữu 255,167,684 267,635,528 237,689,576 250,324,991
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.