MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L10

 Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)

Logo Công ty cổ phần Lilama 10  - L10>
CTCP LILAMA 10 tiền thân là Xí nghiệp lắp máy số 1 Hà Nội được thành lập tháng 12/1960; Ngày 25/1/1983 Đơn vị chuyển thành xí nghiệp liên hợp lắp máy số 10 thuộc Liên hiệp các xí nghiệp Lắp máy ( nay là Tổng công ty Lắp máy Việt Nam ) và đổi tên thành Công ty lắp máy và xây dựng số 10 từ ngày 02/01/1996.
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
22.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.5
  • Giá trần
    24.05
  • Giá sàn
    20.95
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.41
  •        P/E :
    6.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.59
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    80
  • KLCP đang niêm yết:
    9,890,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,790,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    220.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 290,373,013 390,647,204 346,444,208 419,715,249
Giá vốn hàng bán 264,303,185 378,051,347 335,043,582 379,150,047
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,069,828 12,595,858 11,400,626 40,565,203
Lợi nhuận tài chính -484,203 -1,848,556 1,759,180 -4,071,194
Lợi nhuận khác -797,807 1,996,471 -114,805 -114,801
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,537,624 6,266,017 8,201,865 15,735,990
Lợi nhuận sau thuế 8,726,664 4,981,836 7,117,649 12,564,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,726,664 4,981,836 7,117,649 12,564,477
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,206,685,208 1,026,213,095 1,025,040,678 1,017,057,694
Tổng tài sản 1,379,555,697 1,193,266,466 1,189,148,864 1,177,963,516
Nợ ngắn hạn 826,843,339 668,200,722 721,413,297 718,134,660
Tổng nợ 1,096,811,196 905,540,128 912,031,265 888,281,439
Vốn chủ sở hữu 282,744,501 287,726,338 277,117,599 289,682,077
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.