MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LM8

 Công ty Cổ phần Lilama 18 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Lilama 18 - LM8>
Ra đời từ năm 1977, Công ty Cổ phần Lilama 18 là một trong những thành viên mạnh của Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam. Ngày 05/11/2010 Công ty nhân được Quyết định số 237/2010/QĐ-SGDHCM của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM về việc chấp thuận niêm yết cổ phiếu. Ngày 11/11/2010 công ty chính thức giao dịch 8.050.000 cp tại Sở GD Chứng khoán TP.HCM với mã LM8
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
13.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.8
  • Giá trần
    14.75
  • Giá sàn
    12.85
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,050,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 13/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 23/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.82
  •        P/E :
    7.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.15
  •        P/B:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70
  • KLCP đang niêm yết:
    9,388,682
  • KLCP đang lưu hành:
    9,388,682
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    129.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 466,439,326 415,634,198 308,248,196 468,530,736
Giá vốn hàng bán 435,636,577 387,483,471 264,289,113 431,639,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,802,750 28,150,728 43,959,083 36,891,539
Lợi nhuận tài chính -6,090,106 -5,745,335 -7,856,288 -7,258,097
Lợi nhuận khác 162,003 -1,775,310 -24,950,566 -2,014,477
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,531,454 7,040,955 345,307 7,838,452
Lợi nhuận sau thuế 5,057,617 5,581,311 230,623 6,231,170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,057,617 5,581,311 230,623 6,231,170
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,052,350,049 1,079,703,436 1,296,231,340 1,279,393,764
Tổng tài sản 1,185,692,748 1,204,761,557 1,414,791,633 1,397,988,557
Nợ ngắn hạn 878,316,862 892,532,138 1,057,830,464 1,043,599,885
Tổng nợ 882,548,930 896,036,428 1,109,768,977 1,096,123,413
Vốn chủ sở hữu 303,143,818 308,725,129 305,022,656 301,865,144
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.