MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCF

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi (HNX)

Công ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi - BCF
Được thành lập vào năm 1966, trải qua những năm tháng dựng xây, phát triển và không ngừng đổi mới, Công ty CP Thực phẩm Bích Chi đã nhanh chóng khẳng định được tên tuổi của mình, trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Trong suốt chặng đường vừa qua, tập thể cán bộ công nhân viên công ty đã xây dựng nên một bề dày thành tích đáng tự hào và quan trọng hơn là những dòng sản phẩm tốt cho sức khỏe, được người tiêu dùng trong và ngoài nước hưởng ứng tích cực và đón nhận như Bột dinh dưỡng, bánh phồng tôm, phở - hủ tiếu – miến – bánh tráng và các sản phẩm ăn liền...
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
40.10
  -1.9 (-4.52%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42
  • Giá trần
    46.2
  • Giá sàn
    37.8
  • Giá mở cửa
    40
  • Giá cao nhất
    40.2
  • Giá thấp nhất
    40
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,333,736
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 02/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 23/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.06
  •        P/E :
    13.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.25
  •        P/B:
    3.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    700
  • KLCP đang niêm yết:
    37,964,770
  • KLCP đang lưu hành:
    37,964,770
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,522.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 194,086,949 178,093,534 200,706,885 216,374,350
Giá vốn hàng bán 144,533,381 126,285,079 139,170,812 145,752,167
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,408,353 47,768,872 58,272,376 65,638,017
Lợi nhuận tài chính 4,150,165 415,742 5,127,854 1,425,104
Lợi nhuận khác 529,722 744,064 616,011 882,048
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,348,791 32,319,943 43,251,908 46,996,434
Lợi nhuận sau thuế 19,376,852 25,646,784 34,154,612 36,871,040
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,376,852 25,646,784 34,154,612 36,871,040
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 408,358,420 397,594,535 449,379,337 395,865,421
Tổng tài sản 650,301,699 653,935,904 716,306,504 745,343,780
Nợ ngắn hạn 250,813,181 125,585,647 117,731,348 140,066,983
Tổng nợ 251,077,301 230,676,496 257,936,468 280,288,103
Vốn chủ sở hữu 399,224,399 423,259,408 458,370,037 465,055,677
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.