MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MML

 Công ty Cổ phần Masan MEATLife (UpCOM)

Công ty Cổ phần Masan MEATLife - MML
Masan MEATLife (MML) là doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam áp dụng nền tảng 3F “từ trang trại đến bàn ăn” với chuỗi giá trị tích hợp, nhằm cung cấp các sản phẩm thịt có thương hiệu, đảm bảo vệ sinh, truy xuất được nguồn gốc và giá cả hợp lý.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
34.40
  0 (0%)
Khối lượng
93,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.4
  • Giá trần
    39.5
  • Giá sàn
    29.3
  • Giá mở cửa
    34
  • Giá cao nhất
    34.5
  • Giá thấp nhất
    33.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    98.96 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 324,327,447
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/09/2025: Phát hành cho CBCNV 11,264,265
- 15/10/2024: Phát hành cho CBCNV 1,634,646
- 19/02/2024: Phát hành cho CBCNV 285,007
- 24/08/2022: Phát hành cho CBCNV 144,493
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 49%
- 05/10/2021: Phát hành cho CBCNV 273,600
- 09/10/2020: Phát hành cho CBCNV 2,387,400
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.63
  •        P/E :
    21.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.31
  •        P/B:
    2.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    80,800
  • KLCP đang niêm yết:
    340,316,858
  • KLCP đang lưu hành:
    340,316,858
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,706.90
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,341,799,282 2,135,983,795 2,427,959,192 2,480,983,444
Giá vốn hàng bán 1,588,016,306 1,498,503,214 1,701,339,926 1,727,656,078
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 615,936,747 571,275,998 638,329,203 656,432,302
Lợi nhuận tài chính -36,172,247 54,538,543 144,460,011 -41,508,109
Lợi nhuận khác -600,707 107,482 -396,554 -1,154,980
Tổng lợi nhuận trước thuế 76,472,659 115,775,284 248,494,199 101,519,231
Lợi nhuận sau thuế 85,291,352 115,653,519 248,652,868 101,465,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 98,771,769 116,439,512 243,220,298 78,097,660
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,752,930,370 1,900,062,368 2,137,504,728 2,155,575,225
Tổng tài sản 11,228,504,873 11,218,430,609 11,391,785,674 11,347,785,759
Nợ ngắn hạn 3,245,113,653 3,379,847,250 3,463,807,518 5,286,549,053
Tổng nợ 6,759,367,390 6,633,639,608 6,558,341,805 6,300,283,945
Vốn chủ sở hữu 4,469,137,482 4,584,791,001 4,833,443,869 5,047,501,814
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.