|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,341,799,282
|
2,135,983,795
|
2,427,959,192
|
2,480,983,444
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
615,936,747
|
571,275,998
|
638,329,203
|
656,432,302
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
76,472,659
|
115,775,284
|
248,494,199
|
101,519,231
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
98,771,769
|
116,439,512
|
243,220,298
|
78,097,660
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,752,930,370
|
1,900,062,368
|
2,137,504,728
|
2,155,575,225
|
|