MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GCF

 Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (UpCOM)

CTCP Thực phẩm G.C - GC Food - GCF
GC Food tự hào là doanh nghiệp sản xuất Nha đam và Thạch dừa lớn nhất Việt Nam, chuyên cung cấp cho thị trường nội địa và quốc tế. Với niềm đam mê nông nghiệp sạch, tỉ mỉ trong từng khâu chăm sóc và sự chuyên nghiệp trong quy trình sản xuất suốt hơn 7 năm qua, GC Food đã và đang phát triển toàn diện để trở thành đơn vị dẫn đầu trong thị trường Nha đam và Thạch dừa cũng như các loại nông sản chủ lực khác.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
34.50
  -0.2 (-0.58%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    34.7
  • Giá trần
    39.9
  • Giá sàn
    29.5
  • Giá mở cửa
    34.5
  • Giá cao nhất
    34.5
  • Giá thấp nhất
    34.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.60 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/07/2025: Phát hành riêng lẻ 7,135,000
- 14/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 18/02/2025: Phát hành cho CBCNV 1,500,000
- 22/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.89
  •        P/E :
    11.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.86
  •        P/B:
    2.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,190
  • KLCP đang niêm yết:
    39,314,999
  • KLCP đang lưu hành:
    39,314,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,356.37
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 172,620,825 150,245,573 149,387,447 200,179,523
Giá vốn hàng bán 106,509,461 97,614,878 93,472,411 126,663,177
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 65,483,179 48,890,296 54,119,309 72,987,354
Lợi nhuận tài chính -3,396,946 -1,295,500 -2,082,235 -2,167,995
Lợi nhuận khác 24,424 28,933 94,925 -138,635
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,847,580 15,644,137 28,513,868 37,225,011
Lợi nhuận sau thuế 22,938,018 11,356,891 24,144,682 27,829,715
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,485,946 12,413,835 24,180,969 29,039,361
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 409,514,449 399,968,941 473,717,044 469,088,630
Tổng tài sản 656,508,276 667,822,878 746,034,439 761,888,913
Nợ ngắn hạn 217,292,943 220,229,687 261,973,158 301,171,708
Tổng nợ 231,022,848 238,420,836 279,911,155 319,423,913
Vốn chủ sở hữu 425,485,428 429,402,042 466,123,283 442,465,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.