MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCM

 Công ty cổ phần BV Life (HNX)

CTCP Nhân lực và Thương mại - Vinaconex MEC - VCM
Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại VINACONEX (VINACONEXMEC) tiền thân là Trung tâm Xuất khẩu lao động trực thuộc Tổng công ty Xuất nhập khẩu Xây dựng Việt Nam thành lập ngày 12/12/1995. Ngành nghề kinh doanh: hoạt đổng dịch vụ đưa người lao động đi làm ở nước ngoài; tổ chức đào tạo nghề, ngoại ngữ; kinh doanh thiết bị vật tư; chế tạo mua bán và gia công cơ khí...
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
10.40
  0.4 (4%)
Khối lượng
2,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    10.4
  • Giá thấp nhất
    9.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 56.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/10/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 14/11/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 90%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 01/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.59
  •        P/E :
    1.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.41
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,350
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    124.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,238,151 26,041,500 41,588,815 78,663,993
Giá vốn hàng bán 3,819,861 24,334,671 38,012,997 38,379,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,418,290 1,706,828 3,575,818 40,283,240
Lợi nhuận tài chính 529,456 374,353 208,066 364,376
Lợi nhuận khác 500 2,200 -16,127 256,806
Tổng lợi nhuận trước thuế 86,891 423,814 2,236,950 39,283,714
Lợi nhuận sau thuế 51,631 265,053 1,786,229 31,422,285
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 51,631 265,053 1,786,229 31,422,285
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 64,519,185 67,867,519 59,486,363 113,389,482
Tổng tài sản 94,126,332 97,092,144 88,284,800 134,097,072
Nợ ngắn hạn 21,807,752 24,498,610 14,306,970 29,076,006
Tổng nợ 22,681,023 25,381,782 15,190,142 29,619,277
Vốn chủ sở hữu 71,445,309 71,710,362 73,094,658 104,477,794
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.