MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMS

 Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam (HNX)

CTCP Tập đoàn CMH Việt Nam - CMS
Khởi nguồn từ hoạt động cung ứng nhân lực cho tổ hợp Nhà thầu Kumagai- Kajima tại Việt Nam, sau gần 08 năm trưởng thành và phát triển, đến nay CMVietnam đã đảm nhiệm tốt các vai trò: Nhà thầu xây dựng công trình hạ tầng trong nước; Nhà thầu xây dựng các công trình Quốc tế; Nhà thầu nhân công cho các dự án quốc tế; Hoạt động kinh doanh thương mại.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
7.90
  0 (0%)
Khối lượng
47,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.9
  • Giá trần
    8.6
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    7.9
  • Giá cao nhất
    7.9
  • Giá thấp nhất
    7.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.01 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2022: Phát hành riêng lẻ 8,252,500
- 09/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/09/2015: Phát hành riêng lẻ 4,000,000
- 26/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1200000
- 17/04/2014: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 26/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2011: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 21/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.24
  •        P/E :
    33.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.38
  •        P/B:
    0.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    80,810
  • KLCP đang niêm yết:
    25,452,500
  • KLCP đang lưu hành:
    25,452,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    201.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,428,285 69,234,337 57,311,612 79,425,508
Giá vốn hàng bán 66,620,031 65,459,046 51,470,482 76,293,938
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,808,254 3,775,291 5,841,130 3,131,570
Lợi nhuận tài chính -569,740 -378,433 -3,275,241 -5,093,054
Lợi nhuận khác 1,788,773 1,504,041 4,319,234 8,016,323
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,650,809 1,625,671 3,027,615 1,836,955
Lợi nhuận sau thuế 1,155,527 1,334,791 2,213,507 1,346,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,230,469 1,110,772 2,293,068 1,431,112
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 386,095,395 512,303,061 608,201,004 590,511,650
Tổng tài sản 431,511,866 557,866,771 658,031,950 644,543,211
Nợ ngắn hạn 136,985,372 132,980,656 130,376,703 116,692,144
Tổng nợ 152,437,110 277,457,224 375,415,407 360,580,072
Vốn chủ sở hữu 279,074,756 280,409,547 282,616,543 283,963,139
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.