MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDA

 Công ty Cổ phần Simco Sông Đà (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1600/TB-SGDHN ngày 10/04/2025 của HNX
Công ty Cổ phần Simco Sông Đà - SDA
Công ty cổ phần SIMCO Sông Đà tiền thân là Trung tâm Hợp tác lao động nước ngoài Sông Đà được thành lập vào ngày 01/11/1997 trực thuộc Tổng công ty Sông Đà. Sau gần 20 năm xây dựng và phát triển, SIMCO Sông Đà khẳng định được thương hiệu và vị thế của mình với các đối tác trong và ngoài nước trên các lĩnh vực: Đào tạo và xuất khẩu lao động, Đầu tư và Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, Khai thác và chế biến khoáng sản.
Duy trì kiểm soát, hạn chế GD từ 29.10.2025
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
2.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.7
  • Giá trần
    2.9
  • Giá sàn
    2.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.04 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 76.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 24/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 05/10/2009: cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.16
  •        P/E :
    17.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.22
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,590
  • KLCP đang niêm yết:
    26,206,158
  • KLCP đang lưu hành:
    26,205,990
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    70.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,091,204 4,397,145 5,259,432 5,642,557
Giá vốn hàng bán 12,785,833 3,917,154 4,819,846 5,215,392
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -694,629 479,991 439,586 427,165
Lợi nhuận tài chính 7,708,824 634,688 -197,127 -146,118
Lợi nhuận khác 736,087 10,040 -530 -235,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,248,330 -29,942 -784,309 -1,301,942
Lợi nhuận sau thuế 6,248,330 -29,942 -784,309 -1,301,942
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,248,330 -29,942 -784,309 -1,301,942
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 83,440,227 87,589,617 43,929,971 67,690,836
Tổng tài sản 255,508,172 296,912,434 252,828,531 154,013,135
Nợ ngắn hạn 51,524,290 94,088,305 46,636,493 48,696,673
Tổng nợ 69,005,936 110,440,140 66,931,573 69,540,449
Vốn chủ sở hữu 186,502,236 186,472,294 185,896,958 84,472,686
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.