|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,538,526,868
|
5,321,441,845
|
6,565,551,325
|
6,490,906,058
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,089,916,754
|
832,443,833
|
1,035,209,155
|
1,069,118,856
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
802,736,432
|
608,055,207
|
721,531,715
|
2,202,263,258
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
586,504,029
|
451,822,818
|
528,143,582
|
1,744,031,192
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,753,873,231
|
7,575,560,365
|
8,286,947,147
|
10,226,012,968
|
|