|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
87,997,471
|
86,585,938
|
127,250,868
|
117,825,296
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,753,650
|
5,364,465
|
10,986,211
|
8,788,461
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-6,255,109
|
-13,725,077
|
-9,501,488
|
-8,943,211
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,255,109
|
-13,725,077
|
-9,501,488
|
-8,943,211
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
125,854,618
|
106,645,685
|
121,358,180
|
116,303,527
|
|