MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMD

 CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất TP.HCM - CMD
Công ty trước đây nguyên là bộ phận vật liệu xây dựng của Công Ty Vật Liệu Xây Dựng và Chất Đốt. Do nhu cầu của sự phát triển kinh tế, theo quy định số 135/ TCCQ ngày 16/03/1976 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh, bộ phận này được tách ra và trở thành Công ty độc lập cũng với tên gọi là Công ty Vật Liệu Xây Dựng và Trang Trí Nội Thất, trực thuộc Sở Thương Mại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
23.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.6
  • Giá trần
    27.1
  • Giá sàn
    20.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.03 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.55
  •        P/E :
    9.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.41
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    680
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,220,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    264.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 225,259,987 155,375,416 216,211,514 234,663,719
Giá vốn hàng bán 195,939,344 137,040,008 196,067,367 219,815,679
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,320,642 18,335,408 20,144,147 14,848,040
Lợi nhuận tài chính 894,017 -209,144 1,547,929 -734,049
Lợi nhuận khác 550,213 412,488 -10,226 -91,826
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,338,069 10,589,811 7,038,999 3,914,424
Lợi nhuận sau thuế 11,430,141 8,471,849 5,597,740 3,131,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,430,141 8,471,849 5,597,740 3,131,539
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 311,420,392 270,240,580 305,368,290 315,819,301
Tổng tài sản 343,419,339 330,789,834 392,279,386 402,108,175
Nợ ngắn hạn 105,126,026 84,114,673 140,772,078 158,638,328
Tổng nợ 108,268,416 87,167,063 143,958,468 161,875,718
Vốn chủ sở hữu 235,150,922 243,622,771 248,320,918 240,232,457
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.