MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDN

 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)

CTCP Cảng Đồng Nai - Dong Nai Port - PDN
Năm 1989: theo quyết định số 714/QĐUBT ngày 06/06/1989 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai về việc thành lập Cảng Đồng Nai II - Một đơn vị trực thuộc Sở GTVT Đồng Nai. Ngày 13/02/1990 đổi tên Cảng Đồng Nai II thành Cảng Đồng Nai theo Quyết định số 250/QDDUBT của UBND tỉnh Đồng Nai. Ngày 04/01/2006 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai chính thức đi vào hoạt động theo GCN DKKD số 3600334112 so Sở KHĐT tỉnh ĐN cấp.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
95.00
  -0.7 (-0.73%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    95.7
  • Giá trần
    102.3
  • Giá sàn
    89.1
  • Giá mở cửa
    95.7
  • Giá cao nhất
    95.7
  • Giá thấp nhất
    95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.23 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/06/2010
Với Khối lượng (cp):5,145,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,231,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 24/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 20/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.55
  •        P/E :
    12.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.86
  •        P/B:
    3.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,320
  • KLCP đang niêm yết:
    55,565,820
  • KLCP đang lưu hành:
    55,565,820
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,278.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 369,259,044 354,488,625 391,956,392 398,872,732
Giá vốn hàng bán 241,228,360 212,538,981 244,835,686 249,390,320
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 128,030,684 141,949,644 147,120,706 149,482,411
Lợi nhuận tài chính 8,381,202 1,645,377 12,538,091 4,809,685
Lợi nhuận khác 81,274 49,304 16,231,513 74,220
Tổng lợi nhuận trước thuế 110,679,650 123,954,174 156,657,100 134,335,394
Lợi nhuận sau thuế 86,944,871 99,148,456 125,461,524 107,992,315
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 86,944,871 99,148,456 125,461,524 107,992,315
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 843,071,721 963,901,783 1,098,252,903 1,070,722,947
Tổng tài sản 1,548,811,231 1,659,108,726 1,786,749,253 1,775,722,655
Nợ ngắn hạn 239,210,721 324,548,622 454,116,397 335,037,483
Tổng nợ 308,985,311 394,323,213 513,600,987 394,582,074
Vốn chủ sở hữu 1,239,825,920 1,264,785,513 1,273,148,267 1,381,140,582
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.