|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,162,391
|
4,315,527
|
7,206,341
|
37,868,512
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,162,391
|
4,315,527
|
7,206,341
|
32,807,261
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
230,848,644
|
222,748,157
|
220,296,530
|
258,276,415
|
|