MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVD

 Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)

Logo Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí - PVD>
Ngày 26/11/2001, Bộ trưởng, chủ nhiệm văn phòng Chính phủ ban hành quyết định số 647/QĐVPCP về việc thành lập Công ty Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí, đơn vị thành viên của Tổng Công ty dầu khí Việt Nam.Công ty bắt đầu niêm yết với mã PVD ngày 05/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Tổ chức tư vấn: công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI). Kiểm toán độc lập: công ty kiểm toán Việt Nam (Vaco).
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 130.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 68,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 29/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/10/2013: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 23/07/2013: Phát hành riêng lẻ 38,000,000
- 01/02/2012: Phát hành cho CBCNV 690,100
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.60
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.44
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,623,610
  • KLCP đang niêm yết:
    556,296,006
  • KLCP đang lưu hành:
    555,880,006
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,788,943,575 1,502,993,716 2,431,085,587 2,570,709,346
Giá vốn hàng bán 2,430,165,112 1,232,576,954 1,911,173,064 1,961,273,018
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 358,675,415 270,416,762 518,890,635 609,370,194
Lợi nhuận tài chính -4,177,618 -39,852,585 -50,985,611 -57,390,609
Lợi nhuận khác 50,323,238 50,394,358 44,894,616 -11,943,516
Tổng lợi nhuận trước thuế 256,537,004 196,068,382 320,900,455 366,448,314
Lợi nhuận sau thuế 232,330,843 142,943,851 249,819,843 277,107,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 216,228,871 152,861,555 239,502,440 278,246,361
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,878,005,352 7,482,203,589 8,606,551,200 8,632,419,218
Tổng tài sản 23,718,767,830 23,231,889,286 24,808,405,839 26,916,097,535
Nợ ngắn hạn 4,231,286,864 3,672,423,286 4,745,256,521 5,267,387,237
Tổng nợ 7,669,441,283 6,978,601,446 8,043,555,770 9,752,705,880
Vốn chủ sở hữu 16,049,326,547 16,253,287,839 16,764,850,070 17,163,391,655
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.