MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSN

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa - PSN>
Công ty cổ phần Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa (viết tắt PTSC Thanh Hóa), tiền thân là Công ty xếp dỡ Thanh Hóa, được thành lập từ tháng 4 năm 1965 và trực thuộc Tổng công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: Kinh doanh dịch vụ cảng; Kinh doanh nhiên liệu; Dịch vụ logistics; Dịch vụ gia công cơ khí; Dịch vụ vận tải, cho thuê phương tiện, thiết bị...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.84
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.39
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 298,291,814 306,820,090 197,076,844 318,845,143
Giá vốn hàng bán 264,290,470 289,049,675 174,253,465 292,357,574
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,001,344 17,770,415 22,823,379 26,487,569
Lợi nhuận tài chính -599,720 237,269 -2,064,321 1,824,028
Lợi nhuận khác -5,148,742 5,774,793 -622,761 -36,440
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,086,029 11,240,554 7,303,374 13,546,967
Lợi nhuận sau thuế 6,383,169 7,915,115 7,282,900 11,994,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,383,169 7,915,115 7,282,900 11,994,327
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 589,608,153 507,296,254 651,697,062 667,809,978
Tổng tài sản 1,056,010,662 968,107,548 1,129,253,920 1,134,621,812
Nợ ngắn hạn 487,934,970 388,902,268 541,203,494 556,787,871
Tổng nợ 526,508,599 430,690,370 584,187,196 599,131,100
Vốn chủ sở hữu 529,502,063 537,417,178 545,066,724 535,490,712
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.