MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SRC

 Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)

Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng - SRC
Ngày 23 /05/1960, Nhà máy Cao su Sao vàng được thành lập. Ngày 27/08/1992, Nhà máy Cao su Sao vàng được đổi tên thành Công ty Cao su Sao vàng theo quyết định số 645/CNNG. Ngày 24/10/2005 CTCP Cao su Sao vàng được thành lập theo quyết định số 3500/QĐ BCN. Ngày 03/04/2006,Sở kế hoạch đầu tư thành phố Hà nội cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
52.70
  3.25 (6.57%)
Khối lượng
18,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.45
  • Giá trần
    52.9
  • Giá sàn
    46
  • Giá mở cửa
    48
  • Giá cao nhất
    52.8
  • Giá thấp nhất
    48
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.07 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 01/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
    75.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.96
  •        P/B:
    2.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,360
  • KLCP đang niêm yết:
    28,065,765
  • KLCP đang lưu hành:
    28,063,368
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,478.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 253,095,094 266,411,461 384,296,303 287,305,190
Giá vốn hàng bán 208,001,674 231,248,589 337,510,879 243,895,222
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,039,094 29,859,681 38,006,323 35,314,771
Lợi nhuận tài chính -4,146,289 -5,303,121 -5,017,086 -5,833,956
Lợi nhuận khác -387,569 27,502 -26,256 587,664
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,507,629 4,430,969 10,071,757 8,402,529
Lợi nhuận sau thuế 2,170,568 2,689,884 8,072,928 6,609,846
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,170,568 2,689,884 8,072,928 6,609,846
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 520,634,048 569,841,100 632,022,958 691,507,258
Tổng tài sản 1,182,570,873 1,226,838,569 1,197,617,557 1,255,046,048
Nợ ngắn hạn 482,205,489 497,590,011 492,730,097 543,675,186
Tổng nợ 634,055,501 649,093,821 644,103,159 694,921,804
Vốn chủ sở hữu 548,515,372 577,744,749 553,514,398 560,124,244
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.