MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HD6

 Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội - HANDICO6 - HD6
Ngày 24/03/1993, UBND thành phố Hà Nội ra Quyết định số 1185/QĐ-UB thành lập Xí nghiệp sửa chữa và xây dựng nhà cửa quận Đống Đa. Ngày 16/08/1995, Xí nghiệp sửa chữa và xây dựng nhà cửa quận Đống Đa đổi tên thành Công ty Xây dựng và Kinh doanh Phát triển Nhà Đống Đa theo Quyết định số 3046/QĐ-UB của ủy ban Nhân dân thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
13.20
  1.7 (14.78%)
Khối lượng
40,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.5
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    9.8
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    13.2
  • Giá thấp nhất
    11.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/08/2023: Phát hành cho CBCNV 720,000
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.15
  •        P/E :
    2.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.12
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,030
  • KLCP đang niêm yết:
    15,120,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,120,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    199.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 121,013,387 589,467,049 10,621,924 21,724,693
Giá vốn hàng bán 107,600,639 423,743,749 7,971,773 17,981,017
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,412,748 165,723,300 2,650,150 3,743,676
Lợi nhuận tài chính 1,023,658 1,041,409 -194,646 1,494,606
Lợi nhuận khác 913,303 -19,353,217 644,483 444,053
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,493,007 98,614,133 126,765 557,723
Lợi nhuận sau thuế 2,756,518 75,621,454 88,038 289,947
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,968,831 75,621,454 49,238 158,200
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 391,601,674 606,497,208 571,211,747 442,613,090
Tổng tài sản 1,012,362,803 810,631,181 772,367,581 799,708,583
Nợ ngắn hạn 580,743,241 298,991,046 262,955,746 311,812,136
Tổng nợ 697,224,069 403,438,848 367,403,548 409,574,602
Vốn chủ sở hữu 315,138,734 407,192,306 404,964,033 390,133,980
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.