MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDM

 Công ty Cổ phần Dệt May Huế (UpCOM)

CTCP Dệt May Huế - HUEGATEX - HDM
Công ty Cổ phần Dệt May Huế là thành viên của Tập đoàn Dệt May Việt Nam, được thành lập ngày 26/03/1988 và hoạt động theo hình thức CTCP theo giấy phép kinh doanh ngày 17/11/2005. Cổ phiếu của Công ty niêm yết trên sàn UPCOM từ ngày 29/12/2009. Công ty chuyên sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng sợi, vải dệt kim và hàng may mặc.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
37.90
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.9
  • Giá trần
    43.5
  • Giá sàn
    32.3
  • Giá mở cửa
    37.9
  • Giá cao nhất
    37.9
  • Giá thấp nhất
    37.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.93 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95%
- 25/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.50
  •        P/E :
    5.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.82
  •        P/B:
    1.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,410
  • KLCP đang niêm yết:
    20,096,259
  • KLCP đang lưu hành:
    20,096,259
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    761.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 559,284,733 502,295,319 600,844,249 564,754,424
Giá vốn hàng bán 481,358,895 433,103,833 509,737,996 492,228,614
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 77,925,838 69,186,247 91,106,252 72,514,802
Lợi nhuận tài chính -4,227,874 869,229 8,321,464 6,339,244
Lợi nhuận khác 2,397,953 1,390,163 1,588,810 -1,686,329
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,715,310 39,273,002 66,265,398 44,089,413
Lợi nhuận sau thuế 31,100,022 31,159,819 53,576,274 34,849,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,100,022 31,159,819 53,576,274 34,849,304
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 820,778,771 694,836,910 912,737,052 953,616,902
Tổng tài sản 1,136,638,438 1,003,141,954 1,227,871,136 1,280,357,942
Nợ ngắn hạn 642,538,631 477,187,150 664,074,957 658,081,435
Tổng nợ 723,416,155 558,648,431 743,915,915 761,553,417
Vốn chủ sở hữu 413,222,283 444,493,523 483,955,221 518,804,525
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.