MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTD

 CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1273/TB-SGDHN ngày 27/03/2025 của HNX
Logo CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh - PTD>
Công ty Cổ phần TK - XD - TM PHÚC THỊNH tiền thân là Công Ty TNHH TK- XD – TM Phúc Thịnh được thành lập ngày 24 tháng 07 năm 2001. Công ty Cổ phần TK - XD - TM PHÚC THỊNH là nhà thầu chuyên nghiệp Việt Nam hoạt dộng trên các lĩnh vực: tư vấn, thi công, quản lý dự án, kinh doanh bất động sản, cho thuê thiết bị xây dựng, buôn bán vật liệu.
Cảnh báo từ 31.3.2025
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
5.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.9
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.35 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/01/2011
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.1
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 56.25%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2014: Phát hành riêng lẻ 1,151,200
                           Phát hành cho CBCNV 48,800
- 09/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 11/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -5.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -5.60
  •        P/E :
    -1.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.14
  •        P/B:
    1.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    4,999,933
  • KLCP đang lưu hành:
    4,999,933
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    29.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,051,138 88,934,724 19,677,760 65,547,800
Giá vốn hàng bán 44,518,319 92,967,415 17,938,487 49,468,826
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,467,181 -4,032,691 1,739,273 16,078,974
Lợi nhuận tài chính -2,013,539 -1,791,561 -1,649,733 -2,028,854
Lợi nhuận khác -29,878 1,619,921 -1,184,531 1,500,407
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,201,912 -18,940,341 -6,628,896 6,761,829
Lợi nhuận sau thuế -9,201,912 -18,940,341 -6,628,896 6,761,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,201,912 -18,940,341 -6,628,896 6,761,829
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 191,357,642 156,945,925 165,457,290 243,511,466
Tổng tài sản 238,683,916 203,887,466 211,834,154 289,334,022
Nợ ngắn hạn 178,292,550 165,841,817 179,121,892 247,088,685
Tổng nợ 198,119,094 182,264,479 197,862,605 268,600,644
Vốn chủ sở hữu 40,564,822 21,622,986 13,971,549 20,733,378
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.