MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTA

 Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP - MTA>
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP tiền thân là Công ty Khai thác, Chế biến và Xuất khẩu Titan Hà Tĩnh, được thành lập theo quyết định ngày 06/08/1996 của UBND Hà Tĩnh. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCp từ ngày 02/03/2014. Ngành nghề kinh doanh: khai thác chế biến, kinh doanh các loại khoáng sản, quặng có chất phóng xạ; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 110,113,591
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.52
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.52
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.92
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,610
  • KLCP đang niêm yết:
    110,113,591
  • KLCP đang lưu hành:
    110,113,591
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 383,927,676 382,514,198 337,799,399 421,969,134
Giá vốn hàng bán 320,401,547 312,547,536 277,951,728 342,664,477
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,977,177 68,467,827 58,770,782 78,683,116
Lợi nhuận tài chính -2,251,447 9,653,818 -2,092,771 -7,804,449
Lợi nhuận khác 1,344,296 1,967,668 248,286 94,431
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,253,873 24,335,240 31,312,204 24,671,214
Lợi nhuận sau thuế 33,152,527 24,183,414 29,514,673 23,603,605
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,269,692 12,836,244 15,629,441 10,401,347
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 637,902,506 639,483,813 665,556,529 695,177,445
Tổng tài sản 2,087,185,778 2,093,321,400 2,160,186,099 2,177,617,945
Nợ ngắn hạn 566,250,253 550,718,423 556,116,336 562,374,507
Tổng nợ 881,244,916 866,619,635 892,408,488 896,272,444
Vốn chủ sở hữu 1,205,940,863 1,226,701,765 1,267,777,611 1,281,345,502
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.