MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MVC

 Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (UpCOM)

Công ty CP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương - MVC
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu và Xây Dựng Bình Dương tiền thân là Công ty TNHH MTV Vật Liệu và Xây Dựng Bình Dương - Doanh nghiệp Nhà nước, trực thuộc Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Bình Dương được thành lập từ ngày 31/12/1975. Trải qua hơn 40 năm kinh nghiệm về sản xuất vật liệu xây dựng như Gạch, ngói, đá, cát...Với hệ thống máy móc thiết bị hiện đại được nhập từ Hàn Quốc, Ý, Đức; với nguồn nguyên liệu tốt và trữ lượng mõ lớn tại địa phương; Công ty đã cho ra đời các loại sản phẩm đạt chất lượng cao được Bộ Xây Dựng tặng thưởng 4 huy chương vàng “hàng Việt Nam Chất Lượng Cao”.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
15.10
  0 (0%)
Khối lượng
82,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.1
  • Giá trần
    17.3
  • Giá sàn
    12.9
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    16.5
  • Giá thấp nhất
    14.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 25/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.3%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 08/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.7%
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    12.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.83
  •        P/B:
    1.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    144,130
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,510.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 141,554,473 187,457,249 151,429,157 181,533,038
Giá vốn hàng bán 110,063,963 155,089,080 114,680,735 128,231,858
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,490,510 32,368,170 36,748,422 53,301,180
Lợi nhuận tài chính 4,732,133 1,569,604 -3,346,027 854,559
Lợi nhuận khác 281 6,730,812 171,556 540,306
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,039,040 28,590,130 26,056,249 54,223,134
Lợi nhuận sau thuế 23,126,120 24,718,247 22,161,437 46,430,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,126,120 24,718,247 22,161,437 46,430,703
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 702,092,202 691,447,706 703,647,352 711,613,070
Tổng tài sản 1,539,804,472 1,529,642,913 1,546,712,645 1,606,727,358
Nợ ngắn hạn 340,402,613 305,401,696 298,913,353 319,481,837
Tổng nợ 343,335,486 308,455,679 303,066,051 323,829,187
Vốn chủ sở hữu 1,196,468,986 1,221,187,234 1,243,646,594 1,282,898,171
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.