MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THS

 Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà (HNX)

Công ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà - STJSCo - THS
Công ty Cổ phần Thanh Hoa Sông Đà có tiền thân là Công ty công nghệ phẩm Thanh Hóa, cổ phần hóa theo Nghị định 64/CP của Chính phủ. Ngày 05/11/2013, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán HN. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh thương mại: bán buôn các mặt hàng đồ sứ, đồ nhôm gia dụng, cung cấp và lắp nội thất văn phòng...; dịch vụ cho thuê: cho thuê showroom bán hàng, siêu thị, trung tâm thương mại...
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
12.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    54.39 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 02/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    40.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.99
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,700,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 77,497,564 77,497,564 120,802,938 67,366,538
Giá vốn hàng bán 73,117,289 73,117,289 116,003,572 62,284,677
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,379,844 4,379,844 4,799,161 5,081,825
Lợi nhuận tài chính -697,054 -697,054 -510,712 -829,306
Lợi nhuận khác 223,610 223,610 48,074 214,680
Tổng lợi nhuận trước thuế 262,261 262,261 302,293 217,449
Lợi nhuận sau thuế 209,807 209,807 239,751 173,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 209,807 209,807 239,751 173,873
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,231,994 122,231,994 112,066,865 134,199,678
Tổng tài sản 150,686,153 150,686,153 181,746,736 167,283,795
Nợ ngắn hạn 110,529,840 110,529,840 143,510,671 128,676,524
Tổng nợ 111,166,524 111,166,524 144,147,355 129,511,208
Vốn chủ sở hữu 39,519,630 39,519,630 37,599,381 37,772,587
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.