MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CBI

 Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng - CBI>
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng được thành lập theo quyết định số 2155/QĐ-HĐQT ngày 05/10/2006 của Hội đồng quản trị Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam với hoạt động kinh doanh chính là sản xuất phôi thép từ quặng sắt được khai thác tại mỏ sắt Nà Rụa thuộc phường Tân Giang, thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,006,366
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -6.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -6.02
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.79
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    270
  • KLCP đang niêm yết:
    43,006,366
  • KLCP đang lưu hành:
    43,006,366
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 466,734,624 418,255,859 529,649,622 544,853,789
Giá vốn hàng bán 493,148,473 440,680,852 587,486,520 530,479,391
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -26,413,850 -22,424,993 -57,836,898 14,374,398
Lợi nhuận tài chính -18,856,400 -10,447,475 -14,848,711 -12,699,894
Lợi nhuận khác 442,216 501,913 -2,001 335,531
Tổng lợi nhuận trước thuế -98,959,272 -50,508,003 -92,422,685 -17,190,647
Lợi nhuận sau thuế -98,959,272 -50,508,003 -92,422,685 -17,190,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -98,959,272 -50,508,003 -92,422,685 -17,190,647
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 954,528,349 1,018,273,690 866,051,325 846,644,074
Tổng tài sản 1,976,151,957 2,013,672,195 1,853,876,010 1,791,815,524
Nợ ngắn hạn 1,521,301,799 1,619,407,897 1,611,196,025 1,601,803,324
Tổng nợ 1,689,094,377 1,787,029,695 1,719,656,194 1,714,716,158
Vốn chủ sở hữu 287,057,580 226,642,501 134,219,816 77,099,366
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.