MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TL4

 Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP - TL4>
Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 – CTCP tiền thân là Liên hiệp các xí nghiệp xây dựng thủy lợi khu vực IV được thành lập ngày 19/11/1979. Ngày 01/01/2009, Tổng Công ty chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình thủy lợi, đê đập, hệ thống tưới tiêu, công trình thủy công, thủy điện...; sản xuất khai thác và mua bán vật liệu xây dựng;...
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
9.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.3
  • Giá trần
    10.6
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    51.15 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/02/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,008,338
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 10/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.44
  •        P/E :
    -6.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.41
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    440
  • KLCP đang niêm yết:
    16,008,338
  • KLCP đang lưu hành:
    15,333,338
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    142.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,635,547 10,227,688 11,312,767 11,448,949
Giá vốn hàng bán 6,918,466 8,178,706 6,853,168 7,803,900
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,717,081 2,048,982 4,459,599 3,645,049
Lợi nhuận tài chính 6,988,798 535,434 -9,810 -5,076,695
Lợi nhuận khác -4,879,186 -8,101,814 -207,703 -3,285,220
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,041,706 -27,336,796 2,007,339 -3,032,647
Lợi nhuận sau thuế 9,984,989 -30,974,497 1,536,862 -2,562,170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,035,095 -30,934,929 1,573,634 -2,525,330
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 110,651,273 77,849,221 79,136,677 108,822,717
Tổng tài sản 572,460,951 536,982,093 536,871,751 534,532,043
Nợ ngắn hạn 136,577,344 130,036,449 128,202,854 124,415,273
Tổng nợ 359,640,744 355,176,384 353,529,179 353,869,583
Vốn chủ sở hữu 212,820,207 181,805,710 183,342,572 180,662,460
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.