|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
159,757,169
|
107,741,355
|
316,952,415
|
75,743,893
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,131,371
|
9,306,319
|
25,213,313
|
10,839,574
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,584,258
|
4,075,304
|
16,731,709
|
3,959,550
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,237,797
|
3,233,583
|
13,361,526
|
3,143,377
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
425,713,929
|
390,609,747
|
449,507,994
|
411,650,837
|
|