MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPA

 CTCP Vận tải Hóa dầu VP (UpCOM)

CTCP Vận tải Hóa dầu VP - VPA
công ty cổ phần vận tải Hoá dầu VP được thành lập ngày 16/03/2008. Ngày 31/12/2015, Công ty được Sở Giao dịch chứng khoán HN chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu của Công ty trên sàn UPCOM với mã cổ phiếu VPA. Ngành nghề kinh doanh: vận tải nhựa đường lỏng ven biển và viễn dương.
Hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2025 đã được soát xét
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
2.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.7
  • Giá trần
    3.1
  • Giá sàn
    2.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,076,177
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.37
  •        P/E :
    -1.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -5.21
  •        P/B:
    -0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,711
  • KLCP đang niêm yết:
    15,076,177
  • KLCP đang lưu hành:
    15,076,177
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    40.71
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,286,478 34,921,104 32,954,882 33,330,912
Giá vốn hàng bán 30,490,156 34,670,279 32,756,313 33,349,458
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -9,203,678 250,825 198,568 -18,547
Lợi nhuận tài chính 5,861,552 -13,325,554 -5,434,601 -9,786,099
Lợi nhuận khác -11,660 -12,499 -6,500 -78
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,338,725 -14,146,937 -6,381,176 -10,929,260
Lợi nhuận sau thuế -4,338,725 -14,146,937 -6,381,176 -10,929,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,338,725 -14,146,937 -6,381,176 -10,929,260
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 24,190,592 28,816,120 19,299,186 19,255,511
Tổng tài sản 294,015,300 290,832,999 273,649,988 266,312,722
Nợ ngắn hạn 44,708,491 50,805,618 45,606,484 52,038,494
Tổng nợ 340,515,174 351,479,810 340,677,975 344,869,266
Vốn chủ sở hữu -46,499,874 -60,646,811 -67,027,988 -78,556,544
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.