MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn - TRANACO - STS
Tiền thân của Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn là Công ty Dịch vụ Vận tải Sài Gòn, thành lập từ năm 1976. Năm 2005, Công ty chính thức hoạt động theo hình thức CTCP. Năm 2010, cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải; kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuế; vận tải hàng hóa bằng đường bộ...
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
72.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    72.5
  • Giá trần
    101.5
  • Giá sàn
    43.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.42 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,082,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.78
  •        P/E :
    12.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    69.29
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,768,221
  • KLCP đang lưu hành:
    2,744,257
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    198.96
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2009 Quý 1- 2010 Quý 2- 2010 Quý 3- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 65,678,640 49,641,110 39,096,653 47,288,672
Giá vốn hàng bán 36,705,797 28,525,540 26,983,314 30,720,482
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,972,842 21,115,571 12,113,339 16,568,190
Lợi nhuận tài chính 2,586,677 5,236,507 6,363,834 7,393,257
Lợi nhuận khác 275,000 -4,683 13,303,634 -280,890
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,497,932 23,552,865 28,794,046 20,958,517
Lợi nhuận sau thuế 22,719,649 18,841,355 23,024,914 15,868,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,719,649 18,841,355 23,024,914 15,868,423
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 143,594,004 156,231,124 174,469,672 194,858,552
Tổng tài sản 158,678,674 176,305,003 199,145,129 216,156,012
Nợ ngắn hạn 26,259,926 24,564,901 24,260,113 25,402,572
Tổng nợ 26,259,926 25,044,901 24,860,113 26,002,572
Vốn chủ sở hữu 132,418,747 151,260,102 174,285,016 190,153,439
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.