MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TOT

 Công ty Cổ phần Transimex Logistics (HNX)

Công ty Cổ phần Transimex Logistics - TOT
Công ty Cổ phần Transimex Logistics ("Transimex Logistics") được chuyển đổi từ Công ty CP Vận tải Transimex (tiền thân là Công ty TNHH MTV Vận tải Giao nhận Ngoại thương, công ty con của Công ty Cổ phần Transimex). Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Logistics, hiện nay, Transimex Logistics là một trong những Công ty cung cấp dịch vụ 2PL (dịch vụ Logistics bên thứ 2), 3PL (dịch vụ Logistics bên thứ 3), Contract logistics, Dịch vụ vận chuyển bằng xe container, xe tải, Dịch vụ vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng, Dịch vụ di dời máy móc thiết bị, đóng kiện ... ... có uy tín tại Việt Nam. Transimex Logistics luôn lấy lợi ích khách hàng làm nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của công ty, Transimex Logistics cam kết sẽ luôn mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng, an toàn, nhanh chóng và giá cả cạnh tranh.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
16.00
  -0.1 (-0.62%)
Khối lượng
4,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.1
  • Giá trần
    17.7
  • Giá sàn
    14.5
  • Giá mở cửa
    15.6
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    15.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    21.77 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/07/2017
Với Khối lượng (cp):5,495,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:10/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,495,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.46
  •        P/E :
    6.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.66
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,740
  • KLCP đang niêm yết:
    9,207,842
  • KLCP đang lưu hành:
    9,207,874
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    147.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,550,647 58,160,705 71,492,693 76,061,433
Giá vốn hàng bán 55,818,940 48,340,398 54,743,465 60,512,920
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,731,707 9,820,307 16,749,228 15,548,513
Lợi nhuận tài chính -698,873 -115,397 -101,041 -36,363
Lợi nhuận khác 5,294,415 4,259 190,868 777,227
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,749,376 3,532,277 10,529,371 8,652,927
Lợi nhuận sau thuế 4,567,610 2,793,516 8,398,142 6,883,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,567,610 2,793,516 8,398,142 6,883,872
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 101,363,577 113,666,884 133,441,089 128,815,125
Tổng tài sản 228,611,326 235,263,410 251,381,402 240,879,250
Nợ ngắn hạn 55,160,959 73,046,233 104,567,401 85,313,279
Tổng nợ 93,344,166 97,175,760 123,311,294 105,925,269
Vốn chủ sở hữu 135,267,160 138,087,650 128,070,108 134,953,980
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.