MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDG

 Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ (HNX)

Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ - SDG
Công ty cổ phần SADICO Cần Thơ, tiền thân là Cty Sản Xuất - Kinh Doanh VLXD Cần Thơ thành lập ngày 18/04/1988, là một doanh nghiệp nhà nước trực thuộc UBND TP Cần Thơ (bao gồm NM xi măng PhướcThới - nay là Cty CP xi măng Cần Thơ). Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phâm từ Plastic; sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì; kinh doanh vật liệu xây dựng, bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
12.60
  -1.4 (-10%)
Khối lượng
1,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14
  • Giá trần
    15.4
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    12.7
  • Giá cao nhất
    12.7
  • Giá thấp nhất
    12.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.02%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/06/2020: Phát hành cho CBCNV 340,000
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/05/2018: Phát hành cho CBCNV 300,000
- 03/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.92
  •        P/E :
    -4.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.24
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140
  • KLCP đang niêm yết:
    10,139,997
  • KLCP đang lưu hành:
    10,139,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    127.76
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 356,219,055 258,989,716 303,613,694 204,283,895
Giá vốn hàng bán 335,889,423 237,000,613 268,458,536 215,429,005
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,666,359 18,814,873 24,267,311 -26,619,696
Lợi nhuận tài chính -4,370,080 -660,226 -2,512,078 -3,170,700
Lợi nhuận khác -518,324 -159 935,788 936,351
Tổng lợi nhuận trước thuế -19,872,548 2,100,487 6,116,833 -46,503,360
Lợi nhuận sau thuế -20,878,141 1,978,969 6,253,796 -47,022,727
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,801,888 1,359,135 3,429,539 -24,576,029
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 435,661,279 398,270,797 476,150,844 462,219,237
Tổng tài sản 816,570,274 775,235,528 846,146,522 825,122,531
Nợ ngắn hạn 349,930,658 313,721,782 372,595,258 377,409,153
Tổng nợ 497,081,144 453,114,604 520,575,100 546,560,382
Vốn chủ sở hữu 319,489,129 322,120,924 325,571,422 278,562,150
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.