MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PNC

 Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)

CTCP Văn hóa Phương Nam - PHUONG NAM CORP - PNC
Tháng 02.1982, công ty Văn hóa Dịch vụ Tổng hợp Quận 11 được thành lập, trực thuộc phòng VHTT Quận 11 chính là tiền thân của Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam ngày nay.Tháng 08.1999, Công ty Phương Nam hoàn tất tiến trình cổ phần hóa, trở thành Công ty Cổ phần SXKD Vật phầm Văn hóa Phương Nam.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
26.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26
  • Giá trần
    27.8
  • Giá sàn
    24.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.57 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.79
  •        P/E :
    32.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.73
  •        P/B:
    1.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    150
  • KLCP đang niêm yết:
    11,040,241
  • KLCP đang lưu hành:
    10,799,351
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    280.78
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 159,081,107 147,689,744 145,473,739 168,799,742
Giá vốn hàng bán 89,049,825 89,519,646 88,683,433 102,877,518
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 67,973,012 56,813,678 55,370,030 63,783,145
Lợi nhuận tài chính 5,153,306 4,454,833 5,199,463 2,390,419
Lợi nhuận khác 716,457 1,054,507 4,094,625 603,117
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,364,567 2,975,238 -1,256,364 3,460,127
Lợi nhuận sau thuế 4,137,832 2,490,807 -1,006,144 2,891,949
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,137,832 2,490,807 -1,006,144 2,891,949
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 514,712,511 512,861,001 516,510,595 503,093,088
Tổng tài sản 575,121,966 576,481,351 570,236,347 557,775,465
Nợ ngắn hạn 385,942,936 385,640,681 380,430,821 365,185,271
Tổng nợ 387,264,216 386,932,961 381,694,101 366,341,271
Vốn chủ sở hữu 187,857,750 189,548,390 188,542,246 191,434,195
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.