|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
159,081,107
|
147,689,744
|
145,473,739
|
168,799,742
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
67,973,012
|
56,813,678
|
55,370,030
|
63,783,145
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,364,567
|
2,975,238
|
-1,256,364
|
3,460,127
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,137,832
|
2,490,807
|
-1,006,144
|
2,891,949
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
514,712,511
|
512,861,001
|
516,510,595
|
503,093,088
|
|