MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVL

 Công ty cổ phần BV Land (UpCOM)

Công ty Cổ phần BV Land - BVL
Công ty Cổ phần BV Land tiền thân là Công ty Cổ phần Xây dựng Vinaenco, được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103027444 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 21/10/2008 với vốn điều lệ 20 tỷ đồng, hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng, kinh doanh bất động sản,…
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
18.30
  -0.2 (-1.08%)
Khối lượng
11,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    21.2
  • Giá sàn
    15.8
  • Giá mở cửa
    18.1
  • Giá cao nhất
    18.3
  • Giá thấp nhất
    17.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.41 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/06/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 17/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 05/03/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 35%
- 17/12/2021: Phát hành cho CBCNV 1,100,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.92
  •        P/E :
    5.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.04
  •        P/B:
    1.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,090
  • KLCP đang niêm yết:
    89,411,287
  • KLCP đang lưu hành:
    89,411,287
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,636.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 177,518,150 205,743,986 537,379,572 514,340,806
Giá vốn hàng bán 151,679,536 187,000,958 298,908,022 299,535,209
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,838,614 18,743,028 238,471,550 214,805,597
Lợi nhuận tài chính 1,975,240 2,944,272 5,424,208 6,502,994
Lợi nhuận khác 1,544,440 152,721 581,177 909,607
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,870,011 -332,062 206,131,756 157,830,107
Lợi nhuận sau thuế 8,350,140 -5,867,635 164,443,467 125,933,868
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,710,063 -6,573,609 148,623,655 113,202,599
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,199,217,396 1,482,416,588 2,294,479,950 2,299,330,523
Tổng tài sản 1,613,870,273 1,786,413,943 2,594,809,489 2,707,779,009
Nợ ngắn hạn 276,599,420 331,856,812 638,086,853 601,911,068
Tổng nợ 434,400,825 496,247,389 1,140,954,703 1,130,962,484
Vốn chủ sở hữu 1,179,469,447 1,290,166,555 1,453,854,786 1,576,816,525
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.