MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BIG

 CTCP Big Invest Group (UpCOM)

CTCP Big Invest Group - BIG
Công ty cổ phần BIG INVEST GROUPtiền thân là Công ty cổ phần Thiết bị Công nghệ Nam Sơn được thành lập và hoạt động từ ngày 07/11/2017 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0108045831 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp với số vốn điều lệ đăng ký là 10.000.000.000 đồng. Tại thời điểm ban đầu, Công ty hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực mua bán vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị công trình và cung cấp dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị công trình.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
5.60
  -0.2 (-3.45%)
Khối lượng
203,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.8
  • Giá trần
    6.6
  • Giá sàn
    5
  • Giá mở cửa
    5.8
  • Giá cao nhất
    5.9
  • Giá thấp nhất
    5.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.31 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 03/12/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.23%
- 21/10/2024: Phát hành riêng lẻ 9,335,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.18
  •        P/E :
    31.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.81
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    375,080
  • KLCP đang niêm yết:
    15,989,530
  • KLCP đang lưu hành:
    15,989,530
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    89.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 3- 2021 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   100,356,400 136,793,038 83,255,893
Giá vốn hàng bán   93,639,316 130,802,998 75,918,528
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   6,717,085 5,990,040 7,337,365
Lợi nhuận tài chính   -1,119,228 -2,417,726 -3,042,478
Lợi nhuận khác   7,789 -12,585 -125,741
Tổng lợi nhuận trước thuế   3,755,166 1,700,409 1,688,429
Lợi nhuận sau thuế   2,958,897 1,360,327 1,350,743
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   2,958,897 1,360,327 1,350,743
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   37,694,698 229,793,649 215,628,932
Tổng tài sản   117,630,429 364,239,165 351,273,955
Nợ ngắn hạn   31,912,743 145,581,212 134,549,594
Tổng nợ   59,868,931 198,903,712 184,630,908
Vốn chủ sở hữu   57,761,498 165,335,453 166,643,047
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.