MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HJC

 Công ty Cổ phần Hòa Việt (UpCOM)

Công ty Cổ phần Hòa Việt - HJC
Công ty Cổ phần Hòa Việt là doanh nghiệp hạng 1 và là thành viên của Tổng Công ty thuốc lá Việt Nam, được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa Công ty Nguyên liệu Thuốc lá Việt Nam. Ngày 04/10/2007, Công ty chính thức trở thành Công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: trồng trọt, thu mua, chế biến nguyên liệu thuốc lá và các sản phẩm nông nghiệp khác; kinh doanh xuất nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá, vật tư nông nghiệp;...
Duy trì diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
8.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    9.7
  • Giá sàn
    7.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.57 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,853,052
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.34
  •        P/E :
    6.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.28
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,530
  • KLCP đang niêm yết:
    12,853,052
  • KLCP đang lưu hành:
    12,853,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    109.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 276,449,543 50,365,890 522,466,014 264,413,876
Giá vốn hàng bán 258,331,439 35,179,466 468,609,692 234,088,293
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,118,104 15,186,423 53,856,322 30,325,583
Lợi nhuận tài chính -779,280 -1,267,024 -2,453,312 -2,454,865
Lợi nhuận khác 159,147 64,855 13,069 -10,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,446,342 2,726,815 11,950,786 7,704,532
Lợi nhuận sau thuế 3,421,068 2,130,130 9,513,524 6,138,136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,421,068 2,130,130 9,513,524 6,138,136
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 272,263,674 341,168,647 585,922,167 391,125,795
Tổng tài sản 321,999,587 393,136,403 638,176,408 442,441,841
Nợ ngắn hạn 139,257,890 209,608,160 451,801,940 249,929,237
Tổng nợ 139,257,890 209,608,160 451,801,940 249,929,237
Vốn chủ sở hữu 182,741,698 183,528,243 186,374,468 192,512,604
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.