MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

L14

 Công ty cổ phần LICOGI 14 (HNX)

Công ty cổ phần LICOGI 14 - L14
Quá trình xây dựng và phát triển của Công ty LICOGI 14 được gắn liền với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc với sự phát triển của ngành xây dựng Việt Nam và của Tổng công ty xây dựng và phát triển hạ tầng. Mỗi một giai đoạn đều đánh dấu sự phấn đấu vươn lên, vượt qua khó khăn về mọi mặt hoàn thành nhiệm vụ được giao
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
32.00
  1.9 (6.31%)
Khối lượng
190,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.1
  • Giá trần
    33.1
  • Giá sàn
    27.1
  • Giá mở cửa
    30.3
  • Giá cao nhất
    32.4
  • Giá thấp nhất
    29.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    4,000
  • GT Mua
    0.57 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.44 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.62 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,830,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 13/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/06/2019: Phát hành cho CBCNV 302,865
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 01/03/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 30/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30.01%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 17/06/2015: Phát hành cho CBCNV 136,000
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.72
  •        P/E :
    44.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.48
  •        P/B:
    2.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    152,030
  • KLCP đang niêm yết:
    30,809,515
  • KLCP đang lưu hành:
    30,859,315
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    987.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 71,564,610 31,742,371 15,872,458 1,086,686
Giá vốn hàng bán 49,766,114 14,705,466 8,081,504 362,057
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,737,769 17,036,905 7,790,954 724,629
Lợi nhuận tài chính -10,435,971 285,060 6,163,275 9,301,378
Lợi nhuận khác -5,016 -129,142 -9,938
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,774,867 10,890,256 6,340,447 9,421,587
Lợi nhuận sau thuế 1,114,118 8,493,106 5,025,093 7,494,860
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,114,118 8,493,106 5,025,093 7,494,860
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 501,871,726 507,421,828 518,014,052 525,947,408
Tổng tài sản 623,008,090 627,833,898 635,721,740 642,412,935
Nợ ngắn hạn 189,754,914 187,617,896 192,356,924 193,886,900
Tổng nợ 197,082,634 193,415,336 196,278,084 196,647,780
Vốn chủ sở hữu 425,925,456 434,418,562 439,443,655 446,938,516
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.