|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,717,064,517
|
9,318,340,387
|
5,681,992,269
|
6,017,859,342
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,595,557,307
|
3,075,758,175
|
1,636,979,509
|
1,626,477,964
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,306,406,770
|
2,706,793,669
|
1,564,239,448
|
1,837,447,439
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
943,784,294
|
1,973,132,981
|
1,184,647,986
|
1,403,971,689
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,448,905,246
|
27,738,539,544
|
28,554,103,346
|
29,120,097,136
|
|