MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GVR

 Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (HOSE)

Logo Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - GVR>
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam được thành lập theo Quyết định 248/2006/QĐ-TTg ngày 30/10/2006 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án thí điểm hình thành Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam và Quyết định số 249/2006/QĐ-TTg ngày 30/10/2006 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Công ty mẹ - Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/03/2018
Với Khối lượng (cp):4,000,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.9
Ngày giao dịch cuối cùng:09/03/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 12/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.1%
- 13/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.38
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.06
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,314,570
  • KLCP đang niêm yết:
    4,000,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,000,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,717,064,517 9,318,340,387 5,681,992,269 6,017,859,342
Giá vốn hàng bán 6,120,216,247 6,224,831,209 4,039,982,228 4,390,193,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,595,557,307 3,075,758,175 1,636,979,509 1,626,477,964
Lợi nhuận tài chính 135,729,846 274,994,706 152,704,747 246,386,007
Lợi nhuận khác 231,564,294 275,276,834 278,437,322 550,385,221
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,306,406,770 2,706,793,669 1,564,239,448 1,837,447,439
Lợi nhuận sau thuế 1,120,720,348 2,398,071,471 1,355,779,311 1,523,650,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 943,784,294 1,973,132,981 1,184,647,986 1,403,971,689
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 25,448,905,246 27,738,539,544 28,554,103,346 29,120,097,136
Tổng tài sản 78,180,705,631 83,544,730,844 83,239,803,544 83,508,600,414
Nợ ngắn hạn 7,954,369,755 11,925,528,795 10,057,698,230 8,793,301,694
Tổng nợ 20,767,835,118 24,938,434,765 23,156,601,749 21,457,384,730
Vốn chủ sở hữu 57,412,870,513 58,606,296,080 60,083,201,795 62,051,215,684
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.