MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBR

 Công ty cổ phần Cao su Sông Bé (UpCOM)

CTCP Cao su Sông Bé - SORUCO - SBR
Công ty được thành lập theo quyết định số 697/QĐ-UB ngày 16 tháng 6 năm 1983 của UBND tỉnh Sông Bé (cũ). Đã được đổi tên thành Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé theo Quyết định số: 1492/QĐ-UBND ngày 1/7/2010 của tỉnh Bình Phước. Sau đó, được đổi tên thành Công ty cổ phần Cao su Sông Bé theo QĐ 937/QĐ-UBND về việc phê duyệt phương án cổ phần hóa Công ty TNHH MTV Cao su Sông Bé.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
9.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    8.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 81,396,192
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.58%
- 12/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.19%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 27/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.86
  •        P/E :
    11.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.26
  •        P/B:
    0.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    710
  • KLCP đang niêm yết:
    81,396,192
  • KLCP đang lưu hành:
    81,396,192
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    797.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 105,235,874 87,812,657 100,479,634 100,294,960
Giá vốn hàng bán 90,205,752 59,729,857 70,839,175 101,544,391
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,030,122 28,082,800 29,640,459 -1,249,432
Lợi nhuận tài chính 414,687 8,905,875 -90,383 -2,444,313
Lợi nhuận khác 5,477,055 13,577,476 -1,000 110,794
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,036,894 43,045,026 27,942,279 -6,944,581
Lợi nhuận sau thuế 17,401,028 35,444,435 22,351,543 -5,571,830
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,401,028 35,444,435 22,351,543 -5,571,830
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 454,717,513 534,722,752 516,610,999 547,848,694
Tổng tài sản 979,845,918 1,041,625,280 1,013,584,847 1,035,346,987
Nợ ngắn hạn 165,883,998 227,663,360 199,622,927 200,374,236
Tổng nợ 165,883,998 227,663,360 199,622,927 200,374,236
Vốn chủ sở hữu 813,961,920 813,961,920 813,961,920 834,972,751
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.