MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BRR

 Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa - BRR>
Công ty cổ phần Cao su Bà Rịa (trước là Công ty Cao su Bà Rịa) được thành lập theo quyết định số 362/QĐ/TCCB/NN ngày 11/6/1994 của Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm, nay là Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trên cơ sở tách các nông trường: Bình Ba, Xà Bang, Cù Bị (thuộc huyện Châu Đức), Hòa Bình (thuộc huyện Xuyên Mộc) của Công ty Cao su Đồng Nai.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 112,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 18/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.70
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.13
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    430
  • KLCP đang niêm yết:
    112,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    112,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 154,429,881 58,988,299 145,004,516 107,589,838
Giá vốn hàng bán 112,300,472 43,034,074 113,400,289 70,086,138
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 42,129,409 15,954,225 31,604,227 37,503,700
Lợi nhuận tài chính 13,249,014 1,041,245 6,678,956 47,431,572
Lợi nhuận khác 20,865,996 -227,119 40,959,167 4,510,771
Tổng lợi nhuận trước thuế 65,467,588 8,969,881 61,565,048 81,209,602
Lợi nhuận sau thuế 56,093,771 7,746,936 50,409,935 77,229,344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 56,093,771 7,746,936 50,409,935 77,229,344
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 336,121,033 315,020,972 405,095,496 407,071,928
Tổng tài sản 1,620,766,446 1,588,095,750 1,669,864,564 1,677,147,474
Nợ ngắn hạn 162,756,618 121,503,409 178,352,404 187,411,152
Tổng nợ 169,812,858 134,304,468 190,898,283 199,701,849
Vốn chủ sở hữu 1,450,953,587 1,453,791,281 1,478,966,281 1,477,445,625
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.